HO CHI MINH CITY JOURNAL OF MEDICINE
banner

Đánh giá nguy cơ biến cố tim mạch bằng thang điểm QRISK3 và mối liên quan với một số thông số cận lâm sàng ở người bệnh viêm thận lupus

ASSESSMENT OF QRISK3 SCORE AND THE ASSOCIATION WITH CLINICAL PARAMETERS IN PATIENTS WITH LUPUS NEPHRITIS

Tải

Tạp chí Y học Thành phố Hồ Chí Minh, 28(10):18-27. DOI 10.32895/hcjm.m.2025.10.03

Lượt xem: 127 Lượt tải PDF: 28

Tác giả

Phạm Thị Hải Yến1,2,*, Nguyễn Văn Cường1,2, Phạm Tiến Dũng1,2, Nghiêm Trung Dũng2, Đặng Thị Việt Hà1,2, Đỗ Gia Tuyển1

1Bộ môn Nội tổng hợp, Trường Đại học Y Hà Nội, Hà Nội, Việt Nam
2Trung tâm Thận tiết niệu & Lọc máu, Bệnh viện Bạch Mai, Hà Nội, Việt Nam
Tóm tắt

Đặt vấn đề: Biến cố tim mạch ở người bệnh viêm thận lupus ngày càng nghiêm trọng và trở thành nguyên nhân tử vong hàng đầu. Thang điểm QRISK3 (về dự báo biến cố tim mạch 10 năm) đã đưa vào các yếu tố nguy cơ liên quan đến lupus ban đỏ hệ thống (Systemic Lupus erythematosus - SLE), đặc hiệu hơn cho người bệnh lupus.

Mục tiêu: Mối liên quan giữa thang điểm QRISK3 với một số thông số cận lâm sàng và so sánh hiệu quả phát hiện nguy cơ tim mạch giữa 2 mô hình QRISK3 và Framingham ở người bệnh viêm thận lupus.

Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả cắt ngang được tiến hành trên 115 bệnh nhân từ 25 tuổi trở lên nhập viện Trung tâm Thận tiết niệu & Lọc máu bệnh viện Bạch Mai trong khoảng thời gian từ 01/08/2024 đến 01/03/2025, được chẩn đoán xác định viêm thận lupus. Đánh giá tương quan giữa biến phụ thuốc (trung bình điểm QRISK3) với các biến độc lập (eo/hong, huyết áp tâm thu, cratinin, eGFR, glucose, hs-CRP, HDL-C, EF, thời gian mắc bệnh) bằng mô hình hồi quy tuyến tính.

Kết quả: Giá trị trung bình của QRISK3 là 25,1 ± 22,99, trong đó nhóm nguy cơ tim mạch cao (QRISK3 > 20%) chiếm 46.1%. Phân tích hồi quy tuyến tính đơn biến, QRISK3 (%) tương quan thuận với chỉ số eo/hông (β = 0,299, p = 0,001), huyết áp tâm thu (β = 0,579, p <0,001), hsCRP (β = 0,313, p= 0,001), thời gian mắc bệnh (β = 0,241, p = 0,009) và tương quan nghịch với eGFR (β = -0,511, p <0,001); HDL-C (β = -0,265, p= 0,04); EF (β = -0,205, p = 0,001). Đưa vào mô hình hồi quy đa biến, huyết áp tâm thu có ảnh hưởng mạnh nhất và giữ ổn định qua cả 2 mô hình phân tích (β = 0,402, p <0,001). Đồng thời, nghiên cứu chỉ ra có đến 46,1% bệnh nhân LN được xếp nguy cơ cao theo QRISK3, trong khi chỉ 7,1% theo Framingham (sự khác biệt có ý nghĩa thống kê với p <0,001).

Kết luận: Ngoài các yếu tố nguy cơ tim mạch truyền thống, nghiên cứu ghi nhận các yếu tố liên quan đến bệnh lupus ban đỏ (SLE) cũng làm gia tăng nguy cơ tim mạch. Cụ thể, nồng độ hsCRP (chỉ số phản ứng viêm) cao và tình trạng suy giảm chức năng thận liên quan chặt chẽ với nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân. Điểm QRISK3 có sự khác biệt đáng kể giữa nhóm bệnh nhân cần lọc máu chu kỳ và nhóm không lọc máu, cũng như giữa nhóm có tỷ lệ protein niệu (UPCR) ≥ 3,5 g/g (ngưỡng thận hư) so với nhóm UPCR < 3,5 g/g. Giá trị QRISK3 trung bình tương quan thuận với các chỉ số BMI, tỷ số eo/hông, creatinin máu và hsCRP. Điều này khẳng định rằng bên cạnh yếu tố truyền thống, các yếu tố bệnh lý như viêm mạn tính và suy thận ở bệnh nhân SLE góp phần làm tăng nguy cơ tim mạch. Kết quả nghiên cứu cho thấy việc đánh giá nguy cơ tim mạch ở bệnh nhân viêm thận lupus cần một cách tiếp cận toàn diện: kết hợp cả các yếu tố nguy cơ truyền thống (tuổi tác, giới, tăng huyết áp, lipid máu…) lẫn các yếu tố liên quan đến bệnh lupus (viêm mạn, suy thận…).

Từ khoá: thang điểm QRISK3; yếu tố nguy cơ truyền thống; yếu tố nguy cơ phi truyền thống; viêm thận lupus

Abstract

Background: Cardiovascular events in patients with lupus nephritis (LN) have become increasingly severe and represent a leading cause of mortality. The QRISK3 score (10-year cardiovascular risk prediction) incorporates systemic lupus erythematosus (SLE)-related risk factors, making it more specific for lupus patients.

Objectives: The association between the QRISK3 score and laboratory parameters, as well as to compare the effectiveness of QRISK3 and the Framingham model in detecting cardiovascular risk among patients with lupus nephritis.

Methods: A cross-sectional descriptive study was conducted on 115 patients aged ≥25 years who were admitted to the Nephrology and Dialysis Center, Bach Mai Hospital, between August 1, 2024, and March 1, 2025, with a confirmed diagnosis of lupus nephritis. Associations between the dependent variable (mean QRISK3 score) and independent variables (waist-to-hip ratio, systolic blood pressure, serum creatinine, eGFR, glucose, hs-CRP, HDL-C, left ventricular ejection fraction [LVEF], and disease duration) were evaluated using linear regression models.

Results: The mean QRISK3 score in our cohort was 25.1 ± 22.99, with 46.1% of patients classified as having a high cardiovascular risk (QRISK3 > 20%). In univariate linear regression analysis, QRISK3 score was positively correlated with waist-to-hip ratio (β = 0.299, p = 0.001), systolic blood pressure (β = 0.579, p <0.001), hs-CRP (β = 0.313,

p = 0.001), and disease duration (β = 0.241, p = 0.009), while showing inverse correlations with eGFR (β = -0.511,

p <0.001), HDL-C (β = -0.265, p = 0.04), and LVEF (β = -0.205, p = 0.001). In the multivariable regression model, systolic blood pressure remained the most significant and stable predictor across both models (β = 0.402, p <0.001). Moreover, the study found that 46.1% of patients with lupus nephritis were classified as high-risk according to QRISK3, compared with only 7.1% using the Framingham score, a statistically significant difference (p <0.001).

Conclusions: In conclusion, beyond traditional cardiovascular risk factors, our study demonstrates that disease-specific features of systemic lupus erythematosus (SLE) also contribute significantly to increased cardiovascular risk. Elevated hsCRP, a marker of systemic inflammation, and reduced renal function (lower eGFR) were strongly associated with higher cardiovascular risk. The mean QRISK3 score was significantly different between patients receiving maintenance hemodialysis and those not on dialysis, as well as between patients with nephrotic-range proteinuria (UPCR ≥ 3.5 g/g) and those below this threshold. Additionally, mean QRISK3 values were positively correlated with BMI, waist-to-hip ratio, serum creatinine, and hsCRP levels. These findings underscore the importance of a comprehensive approach to cardiovascular risk assessment in lupus nephritis, integrating both traditional risk factors (age, sex, hypertension, dyslipidemia) and disease-related factors (chronic inflammation, renal impairment…).

Keywords: QRISK3 score; traditional risk factors; non-traditional risk factors; lupus nephritis