HO CHI MINH CITY JOURNAL OF MEDICINE
banner

Các phương pháp chẩn đoán hẹp cầu nối động – tĩnh mạch tự thân ở bệnh nhân chạy thận nhân tạo định kỳ

OVERVIEW OF DIAGNOSTIC METHODS FOR AUTOGENOUS ARTERIOVENOUS FISTULA STENOSIS AMONG HEMODIALYSIS PATIENTS

Tải

Tạp chí Y học Thành phố Hồ Chí Minh, 28(10):1-7. DOI 10.32895/hcjm.m.2025.10.01

Lượt xem: 117 Lượt tải PDF: 84

Tác giả

Phạm Văn Hiền1,*

1Khoa Thận Nhân Tạo, Bệnh viện Chợ Rẫy, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Tóm tắt

Chạy thận nhân tạo (TNT) là phương pháp điều trị thay thế thận phổ biến cho bệnh nhân (BN) mắc bệnh thận mạn giai đoạn cuối. Cầu nối động-tĩnh mạch tự thân (Arteriovenous Fistula, AVF) là đường tiếp cận mạch máu vĩnh viễn được ưu tiên lựa chọn, và biến chứng hẹp AVF có thể gây gián đoạn quá trình điều trị. Hẹp AVF đáng kể được xác định khi đường kính lòng mạch giảm hơn 50%, kèm theo bất thường huyết động hoặc biểu hiện lâm sàng. Chẩn đoán hẹp AVF dựa trên khám lâm sàng (nhìn, sờ, nghe), theo dõi các thông số trong quá trình chạy TNT (lưu lượng máu, áp lực động-tĩnh mạch, chỉ số tái lọc urê…) và các phương pháp cận lâm sàng như siêu âm Doppler, chụp cắt lớp vi tính mạch máu (Computed Tomography Angiography, CTA) và chụp mạch số hóa xóa nền (Digital Subtraction Angiography, DSA). Trong đó, siêu âm Doppler là phương pháp không xâm lấn, hiệu quả và được khuyến cáo rộng rãi. Việc phát hiện sớm và theo dõi biến chứng hẹp giúp kéo dài tuổi thọ AVF, giảm nguy cơ biến chứng, tối ưu hiệu quả chạy TNT, đặc biệt trong bối cảnh hệ thống y tế đang chịu áp lực quá tải về nhân lực.

Từ khóa: chẩn đoán hẹp; cầu nối động – tĩnh mạch; chạy thận nhân tạo; siêu âm Doppler

Abstract

Hemodialysis (HD) is a common treatment for patients with end-stage renal disease. Arteriovenous fistulas (AVFs) are the preferred permanent vascular access for dialysis, and AVF stenosis is a cause of treatment interruption. Significant stenosis is defined as a reduction of more than 50% in lumen diameter, accompanied by hemodynamic or clinical abnormalities. The diagnosis of AVF stenosis is based on clinical examination (inspection, palpation, and auscultation), monitoring of dialysis parameters (blood flow, arteriovenous pressure, and access recirculation ratio), and paraclinical methods such as Doppler ultrasound, computed tomography angiography (CTA), and digital subtraction angiography (DSA). Among these, Doppler ultrasound is a widely recommended, non-invasive, and effective diagnostic tool. Early detection and monitoring of stenosis-related complications help prolong dialysis viability, reduce complications, and optimize treatment effectiveness, particularly in the context of overburdened medical staff.

Keywords: stenosis diagnostic methods; arteriovenous fistula; hemodialysis; Doppler ultrasound