Tạp chí Y học Thành phố Hồ Chí Minh, 23(2):208. DOI
Lượt xem: 41 Lượt tải PDF: 2
Nguyễn Thị Tuyết Mai*, Trần Thị Xuân Anh*, Bùi Thế Dũng*, Trương Quang Bình*,**
Đặt vấn đề: Thuyên tắc phổi (TTP) là tình trạng
đe dọa đến tính mạng thường do các cục huyết khối bong ra làm tắc nghẽn hệ mạch phổi, suy tim phải và ngừng tim có thể xảy ra nếu không điều trị
tích cực. Chẩn đoán sớm là bước quyết định cho thành công của
điều trị.
Mục tiêu: Mô tả đặc điểm
lâm sàng, cận lâm sàng, chẩn đoán và điều trị các trường hợp TTP do huyết khối.
Đối tượng và phương pháp nghiên cứu: Nghiên cứu mô tả hàng loạt ca trên 70 trường hợp TTP do huyết khối được chẩn đoán xác định bằng chụp cắt lớp điện
toán tại bệnh viện Đại Học Y Dược
Thành phố Hồ Chí Minh từ tháng 06 năm 2016 đến tháng 12 năm 2017.
Kết quả: Tuổi trung bình 64 tuổi, nam chiếm 33%. Yếu tố nguy cơ chiếm tỷ lệ nhiều nhất là bất động
trên 3 ngày (22,8%). Triệu chứng lâm sàng đa dạng, thường gặp nhất là khó thở
(65,7%). Điện tâm đồ
không nhạy nhưng có độ đặc hiệu cao trong chẩn đoán TTP. Chụp cắt lớp điện
toán cho thấy TTP phần lớn xảy ra trên động mạch phổi thùy(50%), huyết khối
hai bên gặp nhiều hơn huyết khối một bên. Điều trị tiêu sợi huyết chiếm 7,1%, kháng đông
enoxaparin chiếm 88,6%, kháng đông đường
uống không
phải kháng vitamin K chiếm 58,6%, thuốc kháng
vitamin K chiếm 20%.
Kết luận: TTP không còn là bệnh
quá hiếm ở bệnh viện đa khoa. Triệu
chứng lâm sàng TTP rất đa dạng. Bất động là yếu tố nguy cơ thường gặp nhất của TTP.
Từ khóa: thuyên tắc phổi, yếu tố nguy cơ, biểu
hiện lâm sàng không đặc hiệu
Background: Pulmonary embolism (PE) is a lethal
condition as thromboembolus without intensive treatment can
result in pulmonary artery blockage, right heart failure and cardiac arrest.
Early diagnosis is critical for successful management.
Objectives:
To describe
clinical characteristics, laboratory findings, diagnostic and therapeutic issues of PE.
Methods: A case series study of 70 cases who were diagnosed with PE
from June 2016 to December 2017 at University Medical Center, Ho Chi Minh city.
Results: The
mean age was 64, with 33% were male. Most
risk factors were immobility over 3 days (22.8%). Among
various clinical symptoms, dyspnea is the most common one (65.7%). Electrocardiography had low sensitivity but high
specificity in diagnosing PE. Computerized tomography (CT) demonstrated that PE occured
mostly on lobar
pulmonary arteries (50%), and bilateral PE was more common than ipsilateral PE. Treatment
by fibrinolytic therapy was7.1%, enoxaparin 88.6%, non-vitamin K antagonist oral
anticoagulants 58.6% and vitamin K
antagonist 20%.
Conclusions: PE has
not been a rare diagnosis in general hospital anymore. PE has
various clinical presentations. Immobility
is the most common risk factors of PE.
Keywords: pulmonary embolism, risk factor,
nonspecific clinical signs